Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đoàn viên



noun
member, union member

[đoàn viên]
xem đoàn tụ
member (of an organizxation)
Äoàn viên công Ä‘oàn
Trade-unionist



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.